Thành viên trong gia đình
សមាជិកគ្រួសារ
ឪពុក (thường được gọi là ប៉ា) |
(ov phuk) |
bố |
ម្តាយ (thường được gọi là ម៉ែ) |
(mô-đay) |
mẹ |
កូនប្រុស |
(kôn prốs) |
con trai |
កូនស្រី |
(kôn srây) |
con gái |
ឪពុកម្តាយ |
(ov phuk mô-đay) |
bố mẹ |
កូន |
(kôn) |
con |
ស្វាមី (thường được gọi là ប្តី) |
(sva mi) |
chồng |
ភរិយា(thường được gọi là ប្រពន្ធ) |
(pho rí yia) |
vợ |
បងប្រុស |
(boong prốs) |
anh trai |
ប្អូនប្រុស |
(kôn prốs) |
em trai |
បងស្រី |
(boong srây) |
chị gái |
ប្អូនស្រី |
(bo-uôn srây) |
em gái |
ពូ(thường được gọi là ឪពុកមា) |
(phu, ov phuk mia) |
chú/cậu |
មីង(thường được gọi là ម្តាយមីង) |
(ming, mô-đay ming) |
cô/dì |
ក្មួយប្រុស |
(ko-muôy prốs) |
cháu trai |
ក្មួយស្រី |
(ko-muôy srây) |
cháu gái |
បងប្អូនជីដូនមួយ |
(boong bo-uôn chhi đôn muooy) |
anh chị em họ |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctiengkhmer.com |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
khmer, hoc tieng khmer, tu dien khmer
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG