Số
រាប់ចំនួន
SỐ ĐẾM
សូន្យ ០ |
(sôn) |
không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ) |
មួយ ១ |
(muôy) |
một |
ពីរ ២ |
(phi) |
hai |
បី ៣ |
(bây) |
ba |
បួន ៤ |
(buôn) |
bốn |
ប្រាំ ៥ |
(pram) |
năm |
ប្រាំមួយ ៦ |
(pram muôy) |
sáu |
ប្រាំពីរ ៧ |
(pram phi) |
bảy |
ប្រាំបី ៨ |
(pram bi) |
tám |
ប្រាំបួន ៩ |
(pram buôn) |
chín |
ដប់ ១០ |
(đop) |
mười |
ដប់មួយ ១១ |
(đop muôy) |
mười một |
ដប់ពីរ ១២ |
(đop phi) |
mười hai |
ដប់បី ១៣ |
(đop bi) |
mười ba |
ដប់បួន ១៤ |
(đop buôn) |
mười bốn |
ដប់ប្រាំ ១៥ |
(đop pram) |
mười lăm |
ដប់ប្រាំមួយ ១៦ |
(đop pram muôy) |
mười sáu |
ដប់ប្រាំពីរ ១៧ |
(đop pram phi) |
mười bảy |
ដប់ប្រាំបី ១៨ |
(đop pram bi) |
mười tám |
ដប់ប្រាំបួន ១៩ |
(đop pram buôn) |
mười chín |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctiengkhmer.com |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
khmer, hoc tieng khmer, tu dien khmer
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG