Các loài cá
ត្រី |
(trây) |
Con cá |
ត្រីស្រែ |
(trây sre) |
Cá đồng |
ត្រីផ្ទក់-ត្រីរ៉ស់ |
(trây po-thốk, trây rốs) |
Cá lóc = cá quả |
ត្រីក្រាញ់ |
(trây krành) |
Cá rô |
ត្រីចង្វា |
(trây choong-va) |
Cá lòng tong |
ត្រីកំភ្លាញ |
(trây kom-planh) |
Cá sặc |
ត្រីឆ្តោរ |
(trây chho-đôr) |
Cá bông = cá điệp |
ត្រីអណ្តាតឆ្កែ |
(trây on-đat chho-ke) |
Cá lưỡi trâu |
ត្រីអណ្តែង |
(trây on-đeng) |
Cá trê |
ត្រីអណ្តែងទន់ |
(trây on-đeng thoon) |
Cá trê vàng |
ត្រីអណ្តែងស |
(trây on-đeng so) |
Cá trê trắng |
ត្រីកន្ធោ |
(trây kon-thô) |
Cá sặc rằn |
ត្រីព្រែក-ត្រីទន្លេ |
(trây prêk, trây thon-lê) |
Cá sông, cá biển |
ត្រីកញ្ចុស |
(trây kanh-chốs) |
Cá chốt |
ត្រីក្បក |
(trây kbok) |
Cá đối |
ត្រីដំរី =ផ្សោត |
(trây đom ri) = (trây pho-sôt) |
Cá nược, cá vược, cá heo |
ត្រីសមុទ្រ |
(trây sa-mut) |
Cá biển |
ត្រីសូល៍ =ច្បូកផ្លែបី |
(trây sul) = (cho-buk ple bi) |
Cây đinh ba |
ត្រីក្របែល =ត្រីបបែល |
(trây kro bel) = (trây bo-bel) |
Cá đuối |
ត្រីឆ្លាម |
(trây chho-lam) |
Cá mập |
ត្រីខកំប៉ុង =ត្រីប្រអប់ |
(trây kom-poong)= (trây pro-op) |
Cá hộp |
ត្រីងៀត |
(trây ngiêt) |
Cá khô |
ត្រីវិស័យ |
(trây vi-sai) |
Cái la bàn |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctiengkhmer.com |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
khmer, hoc tieng khmer, tu dien khmer
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Chính sách bảo mật thông tin | Hình thức thanh toán
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0310635296 do Sở Kế hoạch và Đầu tư TPHCM cấp.
Giấy Phép hoạt động trung tâm ngoại ngữ số 3068/QĐ-GDĐT-TC do Sở Giáo Dục và Đào Tạo TPHCM cấp.
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG